STT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ MODEL |
THÔNG SỐ | S/ L | USD | GIÁ LẺ | T/ TIỀN | GHI CHÚ | ẢNH MINH HỌA |
BUỒNG BƠM và ĐỘNG CƠ (Khai thác nước ngầm) sản xuất tại GERMANY & ITALY | |||||||||
I | Buồng bơm KTNN - Italy | ||||||||
(Thân bơm - Chưa bao gồm động cơ) | |||||||||
Hiệu - Vertix - Italy | V4F 6- 10 | P= 0,75kW/1pha/ 50 Hz Q= 0,9- 5,4m3/h; H= 62– 16m |
Call | loại 4'' | |||||
V4F | Call | 1,1đến 2,2Kw |
|||||||
V4F 10 - 10 | P= 1,1kW/1pha/ 50 Hz Q= 1,2- 9,6m3/h; H= 66– 16m |
Call | loại 4'' | ||||||
V4F 10 - 24 | P= 3,0kW/3pha/ 50 Hz Q= 1,2- 9,6m3/h; H= 156– 40m |
Call | loại 4'' | ||||||
V4F 14 - 22 | P= 4,0kW/3pha/ 50 Hz Q= 1,2- 13,2m3/h; H= 154–21m |
Call | loại 4'' | ||||||
V4F 24 -26 | P= 5,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 3,6- 24m3/h; H= 138–13m |
Call | loại 4'' | ||||||
V4F 24 -34 | P= 7,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 3,6- 24m3/h; H= 180–15m |
Call | loại 4'' | ||||||
V6F 36- 6 | P= 5,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 36m3/h; H= 87–24m |
Call | loại 6'' | ||||||
V6F 36 - 12 | P= 11kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 36m3/h; H= 174–48m |
Call | loại 6'' | ||||||
V6F 48- 4 | P= 5,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 48m3/h; H= 60–18m |
Call | loại 6'' | ||||||
V6F 48- 5 | P= 7,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 48m3/h; H= 74–22m |
Call | loại 6'' | ||||||
V6F 70 - 11 | P= 18,5kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 66m3/h; H= 130–32m |
Call | loại 6'' | ||||||
Hiệu - SIXteam | 0,75 | Call | loại 4'' | ||||||
Hiệu Icem_ Kerself | IR66 | P= 22kW/3pha/ 50 Hz Q= 0- 66m3/h; H= 156–39m |
Call | loại 6'' | |||||
II | Động cơ bơm KTNN - Italy | ||||||||
(Chưa có buồng bơm) | Sumotor:5,5 Kw- 6'' | 380V | Call | ||||||
Sumotor: 22 Kw- 6'' | 380V | Call | |||||||
Sumotor: 1,1Kw- 4'' | 380V | Call | |||||||
Sumotor: 1,5Kw- 4'' | 380V | Call | |||||||
Sumortor: 4,0Kw-4'' | 380V | Call | |||||||
Sumotor: 7,5Kw- 4'' | 380V | Call | |||||||
Franklin: 3Kw -4'' | 380V | Call | Germany | ||||||
Franklin: 11Kw-6'' | 380V | Call | Germany | ||||||
Call | |||||||||
III | Động cơ bơm trục ngang - Italy | 30HP- 22,5Kw | 380V | Call | |||||
Dây bơm chìm _ Đức | 4'' và 6'' | Call | Dây kết nối Đ/cơ đến nguồn điện |